Ngữ pháp tiếng Anh lớp 6 quanh năm

Danh sách bài viết

Tổng hợp ngữ pháp tiếng Anh cả lớp 6, bao gồm cả học kỳ 1 và học kỳ 2, các cấu trúc và mẫu câu quan trọng mà các em cần học thuộc.

Cấu trúc ngữ pháp tiếng Anh được tóm tắt như sau6.

  1. 1. đề nghị ai đó làm điều gì đó
  2. 2. Hỏi giá
  3. 3. Định lượng (Người tham gia)
  4. 4. Phương thức động từ: Có thể và không thể
  5. 5. Giới từ chỉ nơi chốn
  6. 6. Giới từ chỉ thời gian
  7. 7. Đại từ sở hữu
  8. 8. Danh từ sở hữu (Tích cực)
  9. 9. Tính từ sở hữu
  10. 10. Have + Have … (có)
  11. 11. “Đi”
  12. 12. Thì hiện tại tiếp diễn
  13. 13. Thì hiện tại đơn
  14. 14. Thì hiện tại của động từ tobe
  15. 15. Định nghĩa các phần của giọng nói tiếng Anh

1. đề nghị ai đó làm điều gì đó

Để đưa ra lời khuyên cho ai đó làm điều gì đó với chúng tôi, chúng tôi sử dụng các mẫu câu sau:

1.1 Let’s + infinitive

tiền thân:

– Tối nay đi xem phim nhé.

– Hãy để chúng tôi giúp cô ấy làm việc nhà.

1.2 + V_ing … how / như thế nào?

tiền thân:

—Làm thế nào về việc đi xem phim tối nay?

—Làm thế nào về việc đi xem phim tối nay?

1.3 Why we + bare infinitive …?

tiền thân:

Tại sao chúng ta không đi xem phim tối nay?

2. Hỏi giá

2.1 Hỏi giá với “Bao nhiêu …?”

How many + is + danh từ?

Ví dụ: Cái bút này bao nhiêu tiền? (Cái bút này bao nhiêu tiền?)

Đó là một nghìn guilders.

Cuốn sách bao nhiêu? (Những cuốn sách này bao nhiêu?)

Chúng là năm mươi nghìn đồng.

2.2 Hỏi giá với động từ “COST” (giá trị)

Bao nhiêu + động từ phụ + danh từ / đại từ + giá bao nhiêu?

Lưu ý: Động từ phụ: Động từ phụ

Ví dụ: Cái bút này bao nhiêu tiền? (Cái bút này bao nhiêu tiền?)

Nó / nó có giá một nghìn đồng.

Những quả chuối này giá bao nhiêu? (Những quả chuối này giá bao nhiêu?)

Chúng có giá 20.000 đồng.

2.3 Giá chào bán “gì”

What + be + the price of + noun?

Ví dụ: Giá của cái bút này là bao nhiêu?

Giá của những quả chuối này là bao nhiêu?

3. Định lượng (Người tham gia)

Đối với danh từ không đếm được, các định lượng sau phải được sử dụng để tạo thành số nhiều. Đếm và sau đó định lượng từ, không phải danh từ.

Ví dụ, một ít nước là “một lít” không phải “một nước”.

3.1 Một chai: một chai

Ví dụ: một chai dầu ăn. (một chai dầu ăn)

Một chai rượu vang đỏ. (Một chai rượu vang đỏ)

3.2 Một gói: một gói

Ví dụ: một gói trà. (một túi trà)

Một bao thuốc lá. (hộp)

3.3 Một hộp: một hộp (thùng, bìa cứng)

Ví dụ: Một hộp sôcôla. (một hộp sô cô la)

Một hộp phấn. (một hộp phấn)

3.4 Một kg / gam / một ít: một pound / gam / lít…

Ví dụ: một kg thịt bò. (một kg thịt bò)

một ít nước. (một lít nước)

3.5 Một chục: một tá

Ví dụ: một tá trứng. (một tá trứng)

3.6 Một lon: Một lon và một hộp (hộp kim loại)

Ví dụ: một lon đậu Hà Lan. (một hộp đậu)

3.7 Một que: một bánh và một que

Ví dụ: một thanh xà phòng. (Xà phòng)

Một miếng sô cô la. (Một miếng sô cô la)

3.8 Một ống: Một ống

Ví dụ: một tuýp kem đánh răng. (một tuýp kem đánh răng).

4. Phương thức động từ: Có thể và không thể

4.1 Sử dụng

“Can” có nhiều cách sử dụng, và trong bài hát “can” được dùng để chỉ người có khả năng làm một việc gì đó.

Ví dụ: Tôi có thể nói tiếng Anh.

Bạn có thể bơi.

4.2 Biểu mẫu

Là một động từ phương thức, “Can” có chức năng tương tự như các động từ phương thức khác. (Xem thêm phần Modal Verbs).

a / – dạng tích cực:

S + can + thông tin khỏa thân…

Ví dụ: Anh ấy có thể lái xe.

Họ có thể làm công việc.

b / – Ở dạng phủ định, ta thêm “no” vào sau “may”. “Không thể” đầy đủ, viết tắt là “Không thể”

S + không thể / không thể + trần trụi ..

Ví dụ: Anh ấy không thể / không thể lái xe.

Họ không thể / không thể thực hiện công việc.

c / – chúng ta đặt “Can” trước chủ ngữ để tạo thành một câu hỏi

can + s + thông tin khoả thân …?

Ví dụ: Anh ấy có thể lái xe không? – Có, anh ấy có thể / Không, anh ấy không thể.

Họ có thể thực hiện công việc? – Có, họ có thể / Không, họ không thể.

5. Giới từ chỉ nơi chốn

5.1 tại đây: tại đây, tại nơi này.

Ví dụ: Chúng tôi sống ở đây.

5.2 Over there: đằng kia, đằng kia.

Ví dụ: nó ở ngay trước mặt bạn.

5.3 Inside: bên trong, bên trong

Ví dụ: Khi trời bắt đầu mưa, khách phải dọn đến.

5.4 Bên ngoài: bên ngoài, bên ngoài

Ví dụ: Vui lòng đợi bên ngoài.

5.5 Tầng trên: tầng trên, tầng trên, tầng trên

Ví dụ: Tôi nghe thấy ai đó nói chuyện trên lầu vào đêm qua.

5.6 TẢI XUỐNG: tầng dưới, tầng dưới

Ví dụ: Họ đang đợi chúng tôi ở tầng dưới.

5,7 AT: lúc, lúc

Ví dụ: We study English at school.

5,8 hoặc lâu hơn: trái và phải

Ví dụ: Tôi có một khu vườn xung quanh nhà của tôi.

5.9 BEFORE: trước đây, trước đây

Ví dụ: Trường tôi ở phía trước công viên.

5.10 Phía sau: ở phía sau

Ví dụ: Con chó ở sau cái bàn

5.11 bên cạnh: bên cạnh

Ví dụ: Hiệu sách bên cạnh hiệu thuốc

5.12 Giữa … và: Giữa … và …

Ví dụ: Đồn cảnh sát nằm giữa hiệu sách và cửa hàng đồ chơi

5,13 xuống: xuống

Ví dụ: con mèo ở dưới bàn

5.14 Phía trước: phía trước

Ví dụ: Bưu điện ở trước hồ.

5.15 Gần: gần

Ví dụ: I live by the river.

5.16 TIẾP THEO: bên cạnh

Ví dụ: Ngân hàng cạnh bưu điện

5.17 Đối diện: Đối lập

Ví dụ: Tiệm bánh mì đối diện hiệu sách

5.18 Left / Right: Left / Right

Ví dụ: Có một cái giếng ở bên trái nhà tôi.

Có một khu vườn ở bên phải nhà tôi.

6. Giới từ chỉ thời gian

6.1 In + tháng / năm / tháng, năm

Ví dụ: Tháng 9 năm 1979 Tháng 9 năm 1979

6.2 Bữa trưa + B / L / D (B / L / D)

Ví dụ: Tôi thường dậy lúc 6 giờ sáng.

Chúng tôi thường xem TV vào ban đêm.

6.3 Vào + ngày / ngày / ngày tháng năm

Ví dụ: Thứ hai ngày 14 tháng 9 năm 1979 Thứ hai ngày 14 tháng 9

6.4 Tại + thời điểm cụ thể

Ví dụ: 6 giờ. Cô ấy thường đi ngủ lúc 11 giờ đêm

6.5 Sau / Trước + Thời gian

Ví dụ: sau 5 giờ trước 8 giờ

6.6 Giữa + thời gian + và + thời gian

Ví dụ: Tôi sẽ ở đó cho bạn từ 7 giờ tối đến 11 giờ tối

7. Đại từ sở hữu

7.1 Đại từ sở hữu

Đại từ nhân xưng

(đại từ)

Đại từ sở hữu

(đại từ sở hữu)

ý nghĩa

(phương pháp)

Một thế hệ

của tôi

tôi của tôi…

bạn

của bạn

của bạn, của bạn, của bạn …

anh ta

của anh ấy

của anh ấy, của anh ấy …

bà ấy

bà ấy

cô ấy, cô ấy …

nó là

nó là

chúng ta

ngoài

của chúng tôi, của chúng tôi …

bạn

của bạn

Bạn bè, anh chị em của bạn …

họ

Của chúng

của họ, của họ …

7.2 Sử dụng

Đại từ sở hữu dùng để thay thế tính từ và danh từ sở hữu khi chúng ta không muốn lặp lại danh từ đó.

Ví dụ: Đây là nhà của tôi, đó là của cô ấy. (her = nhà của cô ấy)

Bút của bạn màu xanh lam. Của tôi là màu đỏ. (của tôi = cây bút của tôi)

8. Danh từ sở hữu (Tích cực)

Ngoài các biểu thức sở hữu sử dụng tính từ sở hữu, chúng ta còn gặp các dạng sở hữu sử dụng danh từ. Ví dụ, chúng ta muốn nói: Cái cặp của Hoa, cái thước của Lan, chúng ta dùng sở hữu với danh từ.

8.1 Thêm (‘s) vào sau danh từ đầu tiên không kết thúc bằng “S”

Ví dụ: sách của giáo viên. (sách của một giáo viên)

các quý ông. kết thúc nhà. (Nhà anh Duẩn)

Trường học dành cho trẻ em. (Trường học dành cho trẻ em)

8.2 Nếu danh từ đầu tiên kết thúc bằng chữ “S” thì dấu phẩy (‘) là đủ.

Ví dụ: sách của giáo viên. (Quyển sách của giáo viên)

Xe của ông chủ tôi. (xe của ông chủ tôi)

Cặp học sinh cho bé gái. (cặp học sinh nữ)

8.3 Đối với danh từ chỉ sự vật, chúng ta thường sử dụng sở hữu và “OF”

Ví dụ: chân của một cái bàn. (Bàn chân)

kết thúc câu chuyện. (phần cuối của câu chuyện)

9. Tính từ sở hữu

9.1 Cách sử dụng: Tính từ sở hữu được sử dụng để thể hiện sự sở hữu một cái gì đó bởi ai đó hoặc một cái gì đó. Tính từ sở hữu luôn được theo sau bởi một danh từ.

Ví dụ: my pen (bút của tôi), her house (nhà của cô ấy)

9.2 Danh sách các tính từ sở hữu tương đương với đại từ nhân xưng.

9.3 Một số ví dụ:

– Đây là bút của tôi. (đây là bút của tôi)

– Nhà anh ấy vẫn ổn. (ngôi nhà của anh ấy thật đẹp)

– Tôi tên Hoa. tên cô ấy là gì? (Tên tôi là Hoa. Cô ấy tên gì?)

– Bố của bạn làm nghề gì? (Bố bạn làm nghề gì? / Bố bạn làm nghề gì?)

10. Have + Have … (có)

Chúng ta sử dụng “there + be” để chỉ sự tồn tại của một người hoặc một sự vật. Động từ “tobe” là số ít nếu danh từ theo sau động từ “tobe” là số ít hoặc không đếm được. Nếu theo sau danh từ là danh từ đếm được số nhiều thì động từ “tobe” là số nhiều.

10.1 There + is / was / has been + danh từ số ít / danh từ không đếm được

tiền thân:

– Có một cuốn sách trên bàn.

– Có một ít nước trên bàn kính trong phòng khách.

– Một chiếc ô tô đã ở đây ngày hôm qua.

10.2 There + are / were / has been + danh từ số nhiều

tiền thân:

– Có một số sách trên bàn

– Có hai bàn làm việc, một TV và một đài trong phòng khách.

10.3 Ở dạng phủ định, chúng ta thêm “not” vào động từ “to be”: There + be + not + noun

tiền thân:

– Không có sách nào trên bàn.

– không có sách nào trên bàn

10.4 Ở dạng nghi vấn (câu hỏi), chúng ta đặt động từ “tobe” trước “there”. Câu trả lời là “yes, yes + yes / no, yes + no”.

tiền thân:

– Có sách trên bàn không? – Có, có. /không không

– Có nước trong ly không? – vâng, vâng / không, không

Có mấy cuốn sách trên bàn? – Có, có / không, không.

11. “Đi”

11.1 Cách dùng: “Be going to” được dùng để diễn đạt một hành động đã được lên kế hoạch hoặc định trước.

11.2 Các hình thức:

Một loại. affim:

S + be + going to + V….

Ví dụ: I am going to Hue tomorrow.

Cô ấy sẽ đi Hà Nội vào tối nay.

Tối nay chúng ta sẽ đến rạp hát.

b. Phủ định: S + be not + going to + V…

Ví dụ: Tôi không đi Huế vào ngày mai.

Cô ấy sẽ không đi Hà Nội vào tối nay.

Tối nay chúng ta sẽ không đến rạp.

C. Câu hỏi:

Be + S + Go + V…?

Có, S + là / Không, S + thì không

Ví dụ: Bạn có muốn xem TV tối nay không?

vâng tôi đúng / không tôi không

Anh ấy có đi chơi bóng vào chiều mai không?

vâng anh ấy không / không anh ấy không

12. Thì hiện tại tiếp diễn

12.1 Mục đích (sử dụng):

Thì hiện tại tiếp diễn được dùng để diễn tả hành động đang diễn ra khi nói.

– Các trạng từ thường dùng: bây giờ, bây giờ, bây giờ, lúc này, …

12.2 Hình thức:

Một loại /. Khẳng định: S + be + V_ing…

Ví dụ: Tôi đang học tiếng Anh bây giờ.

Anh ấy đang đọc một cuốn sách vào lúc này.

HọđangxemTV.

Thứ hai/. Phủ định: S + be not + V_ing …..

Ví dụ: Tôi không học tiếng Anh bây giờ.

Anh ấy không đọc sách bây giờ.

Họ không xem TV.

C/. nghi ngờ:

Be + S + V_ing…? – Có, S + có / không, S + không

Ví dụ: Bạn đang học tiếng Anh? vâng tôi đúng / không tôi không

Lan có chơi cầu lông không? vâng cô ấy không / không cô ấy không phải

Hoa và Lan có nói được tiếng Anh không? vâng họ không / không họ không

12.3 Cách thêm ING vào động từ quy tắc

Một loại. Nếu động từ kết thúc bằng chữ E (câm lặng), chúng ta bỏ chữ E và thêm ing.

Ví dụ: Live – Live Write – Write Ride – Ride

b. Nếu động từ kết thúc bằng IE, hãy đổi IE thành Y và thêm Ing

Ví dụ: chết – chết nằm – nằm trói – trói

C. Nếu một động từ đơn âm kết thúc bằng một phụ âm và đứng trước một nguyên âm, hãy nhân đôi phụ âm trước khi thêm ing.

Ví dụ: get – get stop – stop shop – shop

d. Nếu động từ có 2 âm tiết kết thúc bằng một phụ âm theo sau là một nguyên âm và trọng âm ở âm tiết thứ hai, hãy nhân đôi phụ âm trước khi thêm phần ing.

Ví dụ: start – start

nghe – nghe (nhấn trọng âm ở âm tiết đầu tiên: lysten)

13. Thì hiện tại đơn

13.1 Cách sử dụng: thì hiện tại đơn được sử dụng cho

– Cho biết những gì thường xuyên xảy ra trong giai đoạn hiện tại

Ví dụ: Tôi đi làm lúc 7.30

cô làm việc tại một ngân hàng

– Thể hiện thói quen, phong tục hoặc đặc điểm

Ví dụ: Anh ấy thường chơi cầu lông mỗi ngày

– Thể hiện sự thật hoặc sự thật hiển nhiên

Ví dụ: Trái đất quay quanh mặt trời

+ Các trạng từ chỉ thời gian thường dùng: Hôm nay, Hàng ngày / Tuần / Tháng / Năm / Hôm nay ..,

+ cũng được sử dụng với các trạng từ chỉ tần suất ở thì hiện tại đơn: always, thường, thường xuyên, đôi khi, không bao giờ.

13.2 Biểu mẫu

Một loại. Hình thức khẳng định:

S + V …..

– Nếu chủ ngữ là ngôi thứ ba số ít (He / She / It / Lan / a book …), thêm S hoặc ES vào động từ (tùy thuộc vào từng động từ)

Ví dụ: Họ sống ở Hà Nội.

Anh ấy sống ở hà nội

b. Dạng phủ định (dạng phủ định):

S + don’t / don’t + V …… ..

– Nếu chủ ngữ là ngôi thứ ba số ít (He / She / It / Lan / A book …) thay vì do not / don’t is does not / dos not thì động từ sau là nguyên thể (không thêm) s / es )

Ví dụ: họ không sống / không sống ở Hà Nội.

Nam không / không sống ở Hà Nội.

C. mẫu câu hỏi

do / do + S + V ………….?

Câu trả lời ngắn: có, S + do / does

Không, S + Đừng / Không

Lưu ý: Không và Không được sử dụng cho các chủ thể số ít ngôi thứ ba.

Ví dụ: họ sống ở Hà Nội? – Có, họ sẽ / Không, họ sẽ không

Nam có sống ở Hà Nội không? – Có, anh ấy có / Không, anh ấy không

13.3 Cách thêm hậu tố S / ES vào động từ thông thường

Một loại. Nếu động từ kết thúc bằng: S, CH, SH, X, Z, O, chúng ta thêm ES

Ví dụ: go – go watch – watch finish – finish

b. Nếu động từ kết thúc bằng Y và đứng trước một phụ âm, hãy thay đổi Y – I và thêm ES

Ví dụ: bay – bay

C. Các trường hợp còn lại chỉ cần thêm

Ví dụ: stay – stay get – get sing – sing

14. Thì hiện tại của động từ tobe

14.1 Định nghĩa chung về động từ:

– Động từ là từ dùng để biểu thị hoạt động, trạng thái của chủ ngữ.

– Động từ đóng vai trò rất quan trọng trong tiếng Anh, chúng đóng vai trò là vị ngữ trong câu.

14.2 Thì hiện tại động từ “TOBE”

– Ở thì hiện tại, động từ “tobe” có 3 dạng: am, is và are

– Nghĩa của động từ “tobe”: is, is, is, is / is (ở câu bị động), is (ở thì liên tục).

14.3 Động từ “tobe” được kết hợp với các đại từ nhân xưng sau:

– Am: khi chủ ngữ là ngôi thứ nhất số ít (I)

Ví dụ: I am Hoa. – Tôi là một học sinh.

– Is: dành cho chủ ngữ ngôi thứ ba số ít (he, she, it)

Ví dụ: He is a teacher. – Cô ấy xinh đẹp – Hôm nay trời nóng.

– Are: dành cho chủ ngữ số nhiều (chúng tôi, bạn, họ)

Ví dụ: We are at school. – Bạn là sinh viên? – Chúng là những con mèo.

* dạng viết tắt của động từ “tobe”

– Tôi là = tôi là chúng tôi = chúng tôi là

– you are = bạn là bạn = bạn là

– anh ấy là = anh ấy là họ = họ là

– she is = cô ấy là

– it is = nó là

* Dạng câu phủ định: Ở dạng phủ định, ta thêm “NOT” vào sau động từ “tobe”

– Tôi không = tôi không phải là chúng tôi không = chúng tôi không

– bạn không phải = bạn không phải bạn không phải = bạn không phải

– anh ấy không = anh ấy không phải họ không phải = họ không phải

– she is not = cô ấy không phải

– không = không

Ví dụ: Tôi không phải là giáo viên. Bạn không phải / không phải là một giáo viên.

Anh ấy không / không phải là sinh viên. Họ không phải / không phải là mèo.

* Interrogative / Interrogative Form: Chúng ta đặt động từ “tobe” trước chủ ngữ để tạo thành câu hỏi.

Câu trả lời ngắn gọn cho câu hỏi này là: có hoặc không.

Ví dụ: bạn là sinh viên? – Có, tôi không / Không, tôi không

Cô ấy có xinh không? – Có, cô ấy không / Không, cô ấy không

Họ có hạnh phúc không? – Có, họ không / Không, họ không

* Loại câu hỏi với các từ nghi vấn: là cách chúng tôi thêm các từ nghi vấn (Wh_words) vào trước câu hỏi

câu hỏi. Chúng tôi không thể trả lời có hay không vào lúc này.

w-word + tobe + chủ ngữ …?

Ví dụ: Nó là gì? – Đây là một cây bút.

Bạn ổn chứ? – Tôi khỏe, cảm ơn

Bạn tên là gì? – Tôi tên Lan.

15. Định nghĩa các phần của giọng nói tiếng Anh

15.1 Noun (danh từ): dùng để chỉ

– Cho biết tên một người: Hoa, Susan …

– Kể tên các con vật: chó, mèo, ngựa, gà…

– Gọi tên đồ vật: sách, bút, tẩy…

– Chỉ một nơi: Hà Nội, Việt Nam, Canada, Mỹ

– Chỉ một thuộc tính: độc lập, tự do, hạnh phúc

– Chỉ một ý nghĩ: Biết ơn, biết ơn.

– chỉ một hành động: di chuyển

15.2 Đại từ là những từ dùng để thay thế danh từ

Ví dụ: Hồng chơi bóng chuyền rất giỏi. Anh ấy là một cầu thủ bóng chuyền.

15.3 Tính từ: được sử dụng cho

– Chỉ định danh từ: cuốn sách. (Cuốn sách này)

một số sinh viên. (một số sinh viên)

– Danh từ bổ nghĩa: ngôi nhà đẹp. (ngôi nhà đẹp)

một tòa nhà cao tầng. (cao tầng)

15.4 Trạng từ: được sử dụng cho:

– Bổ ngữ động từ: Anh ấy chạy nhanh. (anh ấy chạy rất nhanh)

– Bổ ngữ cho tính từ: She is funny.

– Sửa đổi các trạng từ khác: Họ nói tiếng Anh chậm.

15.5 Động từ: được dùng để chỉ:

– Một trạng thái: Lan rất thông minh.

– Một động tác: Nam chơi bóng bàn.

15.6 Giới từ: là những từ dùng để biểu thị mối quan hệ giữa các từ.

Ví dụ: Xe buýt dừng sau ô tô.

Anh ấy đã đi với cha mình.

15.7 Bài: từ dùng để biểu thị danh từ

Ví dụ: ngôi nhà. (căn nhà)

Cao su, tẩy. (Cao su, tẩy)

mặt trăng. (mặt trăng)

15.8 Liên từ: là những từ được sử dụng để kết nối:

– Hai từ cùng loại: Có anh chị em ruột không?

– Hai mệnh đề cùng loại: Hoa cao nhưng mẹ lùn.

– Mệnh đề chính + mệnh đề phụ: We stay at home because of the rain.

15.9 Phép ngắt: Các từ dùng để diễn tả cảm xúc bất chợt

Ví dụ: À! ,Ồ! ,Chào!

* Download (click để tải): Ngữ pháp tiếng Anh lớp 6 cả năm