Sách Giáo Khoa Toán Lớp 1 | Tải Sách Miễn Phí

Sách giáo khoa Toán lớp 1, gồm các phần: Các số đến 10, hình vuông, hình tròn, hình tam giác. Phép cộng, phép trừ trong phạm vi 10. Các số trong phạm vi 100, đo độ dài. Phép cộng, phép trừ trong phạm vi 100, đo thời gian.

Mục Lục Sách Giáo Khoa Toán Lớp 1:

1. CÁC SỐ ĐẾN 10. HÌNH VUÔNG, HÌNH TRÒN VÀ HÌNH TAM GIÁC

  • Nhiều hơn, ít hơn
  • Hình vuông, hình tròn
  • Hình tam giác
  • Luyện tập về hình tam giác
  • Các số 1, 2, 3
  • Luyện tập về các số 1, 2, 3
  • Các số 1,2,3,4,5
  • Luyện tập về các số 1, 2, 3, 4, 5
  • Bé hơn. Dấu bé hơn
  • Lớn hơn. Dấu lớn hơn
  • Luyện tập về dấu lớn hơn, nhỏ hơn
  • Bằng nhau. Dấu bằng
  • Luyện tập về dấu lớn hơn, nhỏ hơn và dấu bằng
  • Luyện tập chung về các dấu lớn hơn, nhỏ hơn và dấu bằng
  • Số 6
  • Số 7
  • Số 8
  • Số 9
  • Số 0
  • Số 10
  • Luyện tập số 10
  • Luyện tập chung về số 10
  • Luyện tập chung về số 10 (tiếp theo)

2. PHÉP CỘNG, PHÉP TRỪ TRONG PHẠM VI 10

  • Phép cộng trong phạm vi 3
  • Luyện tập phép cộng trong phạm vi 3
  • Phép cộng trong phạm vi 4
  • Luyện tập phép cộng trong phạm vi 4
  • Phép cộng trong phạm vi 5
  • Luyện tập phép cộng trong phạm vi 5
  • Số 0 trong phép cộng
  • Luyện tập số 0 trong phép cộng
  • Luyện tập chung số 0 trong phép cộng
  • Phép trừ trong phạm vi 3
  • Luyện tập phép trừ trong phạm vi 3
  • Phép trừ trong phạm vi 4
  • Luyện tập phép trừ trong phạm vi 4
  • Phép trừ trong phạm vi 5
  • Luyện tập phép trừ trong phạm vi 5
  • Số 0 trong phép trừ
  • Luyện tập số 0 trong phép trừ
  • Luyện tập chung số 0 trong phép trừ
  • Luyện tập chung số 0 trong phép trừ (tiếp theo)
  • Phép cộng trong phạm vi 6
  • Phép trừ trong phạm vi 6
  • Luyện tập phép cộng, phép trừ trong phạm vi 6
  • Phép cộng trong phạm vi 7
  • Phép trừ trong phạm vi 7
  • Luyện tập phép cộng, phép trừ trong phạm vi 7
  • Phép cộng trong phạm vi 8
  • Phép trừ trong phạm vi 8
  • Luyện tập phép cộng, phép trừ trong phạm vi 8
  • Phép cộng trong phạm vi 9
  • Phép trừ trong phạm vi 9
  • Luyện tập phép cộng, phép trừ trong phạm vi 9
  • Phép cộng trong phạm vi 10
  • Luyện tập phép cộng trong phạm vi 10
  • Phép trừ trong phạm vi 10
  • Luyện tập phép trừ trong phạm vi 10
  • Bảng cộng và bảng trừ trong phạm vi 10
  • Luyện tập bảng cộng và bảng trừ trong phạm vi 10
  • Luyện tập chung trang 89
  • Luyện tập chung trang 90
  • Luyện tập chung trang 91
  • Luyện tập chung trang 92

3. CÁC SỐ TRONG PHẠM VI 100. ĐO ĐỘ DÀI. GIẢI BÀI TOÁN

  • Điểm.Đoạn thẳng
  • Độ dài đoạn thẳng
  • Thực hành đo độ dài
  • Một chục, tia số
  • Mười một, mười hai
  • Mười ba, mười bốn, mười lăm
  • Mười sáu, mười bảy, mười tám, mười chín
  • Hai mươi, hai chục
  • Phép cộng dạng 14 + 3
  • Luyện tập phép cộng dạng 14+3
  • Phép trừ dạng 17 – 3
  • Luyện tập phép trừ dạng 17-3
  • Phép trừ dạng 17 – 7
  • Luyện tập trang 113
  • Luyện tập chung trang 114
  • Bài toán có lời văn
  • Giải toán có lời văn
  • Xăng- ti-mét khối. Đo độ dài
  • Luyện tập trang 121
  • Luyện tập trang 122
  • Vẽ đoạn thẳng có độ dài cho trước
  • Luyện tập chung trang 124
  • Luyện tập chung trang 125
  • Các số tròn chục
  • Cộng các số tròn chục
  • Luyện tập trang 130
  • Trừ các số tròn chục
  • Luyện tập trang 132
  • Điểm ở trong, điểm ở ngoài một hình
  • Luyện tập chung trang 135
  • Các số có hai chữ số
  • Các số có hai chữ số (tiếp theo)
  • Các số có hai chữ số (tiếp theo)
  • So sánh các số có hai chữ số
  • Luyện tập trang 144
  • Bảng các số từ 1 đến 100
  • Luyện tập trang 146
  • Luyện tập chung trang 147
  • Giải bài toán có lời văn (tiếp theo)
  • Luyện tập trang 151
  • Luyện tập chung trang 152

4. PHÉP CỘNG, PHÉP TRỪ TRONG PHẠM VI 100

  • Phép cộng trong phạm vi 100 (cộng không nhớ)
  • Luyện tập trang 156
  • Luyện tập trang 157
  • Phép trừ trong phạm vi 100 (trừ không nhớ)
  • Phép trừ trong phạm vi 100 (trừ không nhớ) (tiếp theo)
  • Luyên tập trang 160
  • Các ngày trong tuần lễ
  • Cộng trừ (không nhớ) trong phạm vi 100
  • Luyện tập trang 163
  • Đồng hồ, thời gian
  • Luyện tập trang 167
  • Luyện tập chung trang 168
  • Luyện tập chung trang 169
  • Ôn tập : các số đến 10
  • Ôn tập : các số đến 10 (tiếp theo)
  • Ôn tập : các số đến 10 trang 172
  • Ôn tập : các số đến 10 trang 173
  • Ôn tập : các số đến 100 trang 174
  • Ôn tập : các số đến 100 trang 175
  • Ôn tập : các số đến 100 trang 176
  • Luyện tập chung trang 178 SGK
  • Luyện tập chung trang 179 SGK
  • Luyện tập chung trang 180 SGK
  • Luyện tập chung trang 181 SGK