Giải Test Yourself 2 – Kiểm tra cá nhân 2 – Sách bài tập (SBT) tiếng Anh 9 mới

Bài 2

Lời giải chi tiết:

1. D 2. B 3. D 4. C 5. B 6. A 7. C 8. B 9. C 10. A

1. D

It is important to preserve the wonders of the world so that future generations can see them their own eyes.

(Điều quan trọng là phải bảo tồn các kỳ quan của thế giới để các thế hệ tương lai có thể nhìn thấy chúng bằng chính đôi mắt của chúng.)

preserve (v): bảo tồn

2. B

You don’t have to go to a supermarket for that. Just wait for a street vendor to go past, and buy.

(Bạn không cần phải đi siêu thị cho điều đó. Chỉ cần đợi một người bán hàng rong đi qua, và mua.)

street vendor (n.p): người bán hàng rong

3. D

Production methods in the village are normally passed down from ancestors to the younger generation.

(Phương thức sản xuất trong làng thường được truyền từ tổ tiên sang thế hệ trẻ.)

pass down (phr.v): truyền lại

4. C

It is important to decide if promotion should be based on merit or seniority.

(Điều quan trọng là quyết định xem khuyến mãi nên dựa trên thành tích hay thâm niên.)

seniority (n): thâm niên

5. B

It’s a great experience to be sitting comfortably in a rickshaw street.

(Thật là một trải nghiệm tuyệt vời khi được ngồi thoải mái trên những chiếc xe kéo.)

rickshaw (n): xe xích lô

6. Working in a place full of hustle and bustle like this, I can’t help missing my tranquil and picturesque village.

(Làm việc ở một nơi đầy hối hả như thế này, tôi có thể giúp đỡ bỏ lỡ ngôi làng yên tĩnh và đẹp như tranh vẽ của mình.)

picturesque (adj): đẹp như tranh

7. The scenery is spectacular when viewed from the mountain top. It feels like your breath is being taken.

(Phong cảnh thật ngoạn mục khi nhìn từ đỉnh núi. Cảm giác như hơi thở của bạn đang bị lấy đi.)

spectacular (adj): ngoạn mục

8. Located by the sea, the country has the advantage of having a large coastal area.

(Nằm cạnh biển, đất nước này có lợi thế là có một khu vực ven biển rộng lớn.)

located by: nằm ở địa điểm…

9. I love it when we go to see plays, and try to act them out when we get back home.

(Tôi thích nó khi chúng tôi đi xem vở kịch, và cố gắng diễn chúng khi chúng tôi trở về nhà.)

act them out (v): diễn

10. It is hard for people of different generations to get along in an extended family.

(Thật khó để những người thuộc các thế hệ khác nhau hòa nhập với nhau trong một đại gia đình.)

generation (n): thế hệ