Bài 1
Before reading, discuss the questions below with a partner.
(Trước khi đọc, thảo luận những câu hỏi bên dưới với bạn đọc.)
– What kinds of traditional Vietnamese performance do you know about?
(Những loại hình biểu diễn truyền thống của Việt Nam mà bạn biết?)
– Do you know about water puppetry? Have you been to a water puppet show? If yes, did you like it? Why/Why not?
(Bạn có biết múa rối nước không? Bạn đã từng đến xem một buổi trình diễn múa rối nước chưa? Nếu có, bạn có thích nó không? Tại sao?)
WATER PUPPET
Have you ever seen a water puppet show? It is so special and fantastic. It’s a unique Vietnamese tradition. Children love the performance, and tourists who come to Viet Nam greatly enjoy this kind of art.Water puppetry (Múa rối nước) is a traditional art form. It began in the 11th century. It originated in the villages of the Red River Delta of North Viet Nam. The show is performed in a pool. The puppets are supported by strings under the water and controlled by the puppeteers behind a screen, so they appear to be moving on the water. The puppets are made of wood and then painted.The themes of the puppet shows are rural: the performances show everyday life in the countryside and folk tales. There are stories about rice farming, fishing and Vietnamese village festivals.
Task 1. Find the words in the text which mean:
(Tìm những từ trong bài mà có nghĩa)
1. unique
2. began
3. performed
4. rural
5. festivals
Phương pháp giải:
Tạm dịch bài đọc:
Múa rối nước
Bạn đã từng xem một buổi trình diễn múa rối nước chưa? Thật đặc biệt và tuyệt vời. Nó là một truyền thống độc đáo của Việt Nam. Trẻ em rất thích các buổi trình diễn và khách du lịch đến với Việt Nam cũng thích loại hình nghệ thuật này.
Múa rối nước là một hình thức nghệ thuật truyền thống. Nó bắt đầu vào thế kỷ thứ 11. Nó bắt nguồn từ những ngôi làng của Đồng bằng sông Hồng ở miền Bắc Việt Nam. Màn trình diễn được thực hiện trong hồ bơi. Những con rối được điều khiển bởi những sợi dây dưới nước và được thực hiện bởi những người múa rối phía sau bức màn che, vì vậy họ dường như di chuyển trên mặt nước. Những con rối được làm bằng gỗ và sau đó được sơn lên.
Những chủ đề của những buổi trình diễn rối thật dân dã, nói về nông thôn: màn trình diễn cho thấy cuộc sống hằng ngày ở miền quê và những câu chuyện dân gian. Có những câu chuyện về trồng lúa, câu cá và những lễ hội làng Việt Nam.
Lời giải chi tiết:
Before reading:
– I know water puppet, cheo, tuong, …
(Tôi biết múa rối nước, chèo, tuồng,…)
– Yes, I know about water puppetry. Yes, I have been to a water puppet show. Yes, I liked it a lot. Because it was very interesting.
(Vâng, tôi có biết về nghệ thuật múa rối nước. Tôi đã từng tham gia một màn biểu diễn múa rối nước. Tôi rất thích. Bởi vì nó rất thú vị.)
1. special or different – unique
(đặc biệt và khác biệt – độc đáo, độc nhất)
2. started – began
(bắt đầu – bắt đầu)
3. showed or presented – performed
(được trình diễn hoặc thực hiện – thực hiện, biểu diễn)
4. from the countryside – rural
(từ miền quê – nông thôn)
5. events or celebrations – festivals
(sự kiện hoặc tổ chức lễ – lễ hội)