Bài 1a
1. Listen and read.
(Nghe và đọc.)
Shocking news
Duong: Did you watch the news last night?
Nick: No, I didn’t. What’s happened?
Duong: There was a typhoon in Nam Dinh Province.
Nick: What exactly is a typhoon? We don’t get them in England.
Duong: It’s a severe tropical storm.
Nick: Oh no! That’s terrible! What time did it hit the area?
Duong: They said at about 10 a.m.
Nick: Was anyone injured?
Duong: Only a few minor injuries were reported. Most people had moved to safe areas when the storm broke.
Nick: That’s a relief. Did it cause any damage to property?
Duong: It seems many houses and public buildings were destroyed or flooded, and thousands of people were left homeless.
Nick: That’s awful! Despite all the modern technology available to us, we’re still helpless against natural disasters. How is the government helping the people there?
Duong: They’ve sent rescue workers to free people who were trapped in flooded homes. Once the heavy rain stops, they’ll start clearing up the debris. Medical supplies, food and rescue equipment have also been sent.
Nick: That’s great! How about the people left without homes?
Duong: They’ve been taken to a safe place where temporary accommodation will be provided for them.
a. Read the conversation again and fill the blank with no more than three words.
(Đọc bài đàm thoại lần nữa và điền vào chỗ trống với không quá 3 từ.)
1. Nam Dinh Province was hit by a severe .
2. Only a few people were .
3. The storm caused extensive to property.
4. Rescue workers have freed those who were in flooded homes.
5. The government has sent rescue equipment, food, and .
6. People without homes will be provided with .
Phương pháp giải:
Dịch bài hội thoại:
Dương: Bạn đã xem tin tức tối qua chưa?
Nick: Chưa. Chuyện gì xảy ra vậy?
Dương: Có một cơn bão nhiệt đới ở tỉnh Nam Định.
Nick: Chính xác thì bão nhiệt đới là gì? Ở Anh không có.
Dương: Nó là một cơn bão vùng nhiệt đới rất nghiêm trọng.
Nick: Ồ không! Thật khủng khiếp! Nó đánh vào khu vực đó khi nào?
Dương: Họ nói rằng vào khoảng 10 giờ sáng.
Nick: Có ai bị thương không?
Dương: Chỉ có một vài thương tích nhỏ được báo cáo. Hầu hết mọi người đã di chuyển đến những khu vực an toàn khi bão đổ bộ.
Nick: Thật nhẹ nhõm. Nó có gây nên bất kỳ thiệt hại nào cho tài sản không?
Dương: Nhiều ngôi nhà, tòa nhà công cộng dường như bị phá hủy hoặc bị lụt lội và hàng ngàn người bị mất nhà cửa.
Nick: Thật tệ! Mặc dù tất cả công nghệ hiện đại có sẵn quanh ta, chúng ta vẫn bất lực trước những thảm họa thiên nhiên. Chính phủ đang giúp những người dân ở đó như thế nào?
Dương: Họ đã cử đội cứu hộ đến giải cứu những người bị kẹt trong những ngôi nhà bị lụt. Khi những cơn mưa nặng hạt dừng lại, họ sẽ bắt đầu dọn dẹp những mảnh vụn. Việc cung cấp y tế, thực phẩm và thiết bị cứu hộ đang được gửi đến.
Nick: Tuyệt! Vậy những người mà không có nhà thì sao?
Dương: Họ được đưa đến một nơi an toàn mà chỗ ở tạm thời sẽ được cung cấp cho họ.
Lời giải chi tiết:
1. tropical storm
2. injured
3. damage
4. trapped
5. medical supplies
6. temporary accommodation
1. tropical storm: bão nhiệt đới
Nam Dinh province was hit by a severe tropical storm.
(Tỉnh Nam Định đã bị một cơn bão nhiệt đới đánh vào.)
2. injured (adj): bị thương
Only a few people were injured.
(Chỉ vài người bị thương.)
3. damage (n): thiệt hại
The storm caused extensive damage to property.
(Cơn bão gây nên thiệt hại ở diện rộng về tài sản.)
4. trapped (adj): mắc kẹt
Rescue workers have freed those who were trapped in flooded homes.
(Lính cứu hộ đã giải phóng những người bị kẹt trong những ngôi nhà bị lụt.)
5. medical supplies : thiết bị y tế
The government has sent rescue equipment, food, and medical supplies.
(Chính phủ đã đưa thiết bị cứu hộ, thực phẩm và thiết bị y tế đến.)
6. temporary accommodation: nhà ở tạm thời
Poople without homes will be provided with temporary accommodation.
(Người mà không có nhà sẽ được cung cấp chỗ ở tạm thời.)