Bài 2
2. Now read an article about Japanese eating habits. Match the headings (1-3) with the paragraphs (A-C).
(Bây giờ hãy đọc bài báo về thói quen ăn của người Nhật. Nối các tiêu đề (1-3) với các đoạn băng (A-C).
1. The art of arranging dishes
(Nghệ thuật sắp xếp món ăn)
2. The habit of having raw food and simple sauces
(Thói quen ăn sống và nước sốt đơn giản)
3. Components in a typical Japanese meal
(Các thành phần trong bữa ăn điển hình của Nhật Bản)
Japanese people are famous for their well-balanced and healthy diet. That is the main reason for their longevity.
A. __________
Typically, a Japanese meal consists of rice, miso soup, the main dish(es) and pickles. Rice is the staple and plays a central part in people’s eating habits. Japanese rice is sticky and nutritious, so when combined with the main dishes and the soup, they make a complete meal. The portions of each dish are individually served.
B. __________
The most important characteristic of their eating habits is they like raw food and do not use sauces with a strong flavour. Two typical examples are sashimi and sushi. The Japanese make sashimi simply by cutting fresh fish. Then they serve it with a dipping sauce made from soy sauce and spicy Japanese horseradish (wasabi). Sushi is similar. The cooked, vinegared rice can be combined with raw fish, prawn, avocado, cucumber or egg. Sushi is usually served with soy sauce and pickled ginger.
C. __________
It is said that the Japanese eat with their eyes. Therefore, the arrangement of dishes is another significant feature of their eating habits. If you join a Japanese meal, you may be excited to see how the colourful dishes are arranged according to a traditional pattern. In addition, there are plates and bowls of different sizes and designs. They are carefully presented to match the food they carry.
Phương pháp giải:
Tạm dịch:
Người Nhật nổi tiếng về chế độ ăn uống cân bằng tốt cho sức khỏe. Đó là lý do chính mà họ sống rất thọ.
A. Thành phần trong bữa ăn điển hình của người Nhật
Đặc trưng, một bữa ăn của người Nhật bao gồm cơm, canh miso, những món chính và dưa muối. Cơm là thành phần chính và đóng vai trò trung tâm trong thói quen ăn uống của mọi người. Cơm của người Nhật dính và giàu dinh dưỡng, vì vậy khi được kết hợp với những món chính và canh, chúng tạo thành bữa ăn hoàn chỉnh. Những khẩu phần của mỗi món ăn đều được phục vụ cho từng cá nhân.
B. Thói quen ăn thực phẩm sống và nước sốt nguyên chất
Đặc điểm quan trọng nhất trong thói quen ăn uống của họ là họ thích ăn thực phẩm sống và không dùng nước chấm với hương vị quá đậm. Hai ví dụ điển hình là sashimi và sushi. Người Nhật làm sashimi đơn giản bằng cách cắt cá tươi. Sau đó họ ăn với nước chấm được làm từ nước tương và cải ngựa cay của Nhật (wasabi). Sushi cũng tương tự. Cơm được nấu ngâm giấm có thể được kết hợp với cá tươi, quả bơ, dưa chuột hay trứng. Sushi thường được thưởng thức với nước tương và gừng ngâm dưa muối.
C. Nghệ thuật sắp xếp món ăn
Người ta thường bảo rằng người Nhật ăn bằng mắt. Vì vậy, việc bày trí của món ăn là một đặc điểm quan trọng khác trong thói quen ăn uống của người Nhật. Nếu bạn tham gia vào một bữa ăn của người Nhật, bạn sẽ rất thích thú nhìn thấy những món ăn nhiều màu sắc được sắp xếp theo phong cách truyền thống. Thêm vào đó, có những đĩa và bát với thiết kế và kích thước khác nhau. Chúng được trình bày cẩn thận để phù hợp với món ăn mà họ mang theo.
Lời giải chi tiết:
A. 3
B. 2
C. 1
Japanese people are famous for their well-balanced and healthy diet. That is the main reason for their longevity.
A. 3. Components in a typical Japanese meal
Typically, a Japanese meal consists of rice, miso soup, the main dish(es) and pickles. Rice is the staple and plays a central part in people’s eating habits. Japanese rice is sticky and nutritious, so when combined with the main dishes and the soup, they make a complete meal. The portions of each dish are individually served.
B. 2. The habit of having raw food and simple sauces
The most important characteristic of their eating habits is they like raw food and do not use sauces with a strong flavour. Two typical examples are sashimi and sushi. The Japanese make sashimi simply by cutting fresh fish. Then they serve it with a dipping sauce made from soy sauce and spicy Japanese horseradish (wasabi). Sushi is similar. The cooked, vinegared rice can be combined with raw fish, prawn, avocado, cucumber or egg. Sushi is usually served with soy sauce and pickled ginger.
C. 1. The art of arranging dishes
It is said that the Japanese eat with their eyes. Therefore, the arrangement of dishes is another significant feature of their eating habits. If you join a Japanese meal, you may be excited to see how the colourful dishes are arranged according to a traditional pattern. In addition, there are plates and bowls of different sizes and designs. They are carefully presented to match the food they carry.