Language Focus – Unit 2 trang 27 Tiếng Anh 12

Grammar

GRAMMAR

Exercise 1. Complete the following conversations with the correct form of the verbs in the box.

(Hoàn thành các cuộc hội thoại sau với đúng hình thức động từ trong khung.)

see drink write cook

1. A:______ you______ The Titanic yet?

B: Yes, I have. I______ it last night. Why?

A: I______ it next Friday.

2. A: Who______ all the soda?

B: Not me. I______ any soda at all since last week. I______ water all week. It’s much healthier.

3. A: Susan______ a lot of books lately.

B:______ she______ Wildest Dreams?

A: Yes, she did. She______ that one about five years aso.

4. A: You______for hours. When are we eating dinner?

B: I’ve just finished. I______ something special for you. It’s called “Ants on a tree’’.

A: Gross!

B: Actually, I______ it for you many times before. It’s just meatballs with rice noodles.

Phương pháp giải:

see: xem, nhìn

drink: uống

write: viết

cook: nấu ăn

Lời giải chi tiết:

1. A: Have you seen The Titanic yet?

(Bạn đã xem phim Titanic chưa?)

B: Yes, I have. I saw it last night. Why?

(Vâng, tôi có. Tôi vừa xem đêm qua. Có gì à?)

A: I am going to see it next Friday.

(Tôi định xem vào thứ sáu tuần tới.)

Giải thích:

– dấu hiệu “yet” => HTHT

– dấu hiệu “last night” => QKĐ

– dấu hiệu “next week” và sự việc được lên kế hoạch từ trước => be going to V

2. A: Who drank all the soda?

(Ai đã uống hết các chai soda?)

B: Not me. I haven’t drunk any soda at all since last week.

(Không phải tôi. Tôi không uống bất kỳ soda nào kể từ tuần trước. Tôi uống nước cả tuần. Nó tốt cho sức khỏe hơn nhiều.)

Giải thích:

– sự việc xảy ra và kết thúc trong quá khứ => QKĐ

– dấu hiệu “since” => HTHT I drink water all week. It’s much healthier. “all week” => Hiện tại đơn

3. A: Susan has written a lot of books lately.

(Gần đây Susan đã viết rất nhiều sách.)

B: Did she write Wildest Dreams?

(Có phải cô ấy đa viết cuốn giấc mơ hoang dã nhất?)

A: Yes, she did. She wrote that one about five years aso.

(Đúng vậy. Cô ấy đã viết nó cách đây năm năm.)

Giải thích:

– “lately” => hiện tại hoàn thành

– dựa vào câu trả lời bên dưới => QKĐ

– “ago” => QKĐ

4. A: You have been cooking for hours. When are we eating dinner?

(Bạn đã nấu ăn trong nhiều giờ. Khi nào chúng ta ăn bữa tối?)

B: I’ve just finished. I cooked something special for you. It’s called “Ants on a tree’’.

(Tôi vừa mới xong. Tôi nấu cái gì đó đặc biệt cho bạn. Nó được gọi là “Kiến trên cây”.)

A: Gross!

(Béo phì mất!)

B: Actually, I have cooked it for you many times before. It’s just meatballs with rice noodles.

(Thật ra, tôi đã nấu cho bạn nhiều lần trước. Nó chỉ là thịt viên với bún.)

Giải thích:

– nhấn mạnh sự việc xảy ra ở quá khứ và vẫn đang tiếp diễn ở hiện tại và vẫn chưa hoàn thành => Hiện tại hoàn thành tiếp diễn

– đã nấu xong một vài thứ đặc biệt => QKĐ

– “before” => HTHT