Giải Getting started Unit 2 SGK Tiếng Anh 7 mới

Bài 1a

Task 1. Listen and read.

(Nghe và đọc.)

Going out or staying in?

Nick: Hi, Phong.

Phong: Oh, hi. You woke me up, Nick.

Nick: But it’s ten o’clock already. Let’s go out.

Phong: No, count me out. I think I’ll stay at home and play Zooniverse on my computer.

Nick: What? It’s such a beautiful day. Come on! You already got enough sleep. Let’s do something outdoors – it’s healthier.

Phong: What like, Nick?

Nick: How about going swimming? Or cycling? They are both really healthy.

Phong: No, I don’t feel like it.

Nick: You sound down Phong, are you OK?

Phong: I do feel kind of sad. I eat junk food all the time, so I’m putting on weight too.

Nick: All the more reason to go out.

Phong: No, Nick. Plus, I think I have flu- I feel weak and tired. And, I might get sunburnt outside.

Nick: I won’t take no for an answer. I’m coming to your house now!

Giải Getting started Unit 2 SGK Tiếng Anh 7 mới

a. Can you find a word or expression that means

(Em có thể tìm một từ hoặc cụm từ mà có nghĩa là)

1. the name of a computer game

2. I don’t want to

3. feeling sad

4. becoming fatter

5. I don’t accept it

Phương pháp giải:

Dịch bài hội thoại:

Nick: Chào Phong.

Phong: Ồ, chào. Bạn đã đánh thức mình đấy Nick.

Nick: Nhưng 10 giờ rồi đấy. Chúng ta hãy ra ngoài chơi.

Phong: Không, đừng rủ mình. Mình nghĩ rằng mình sẽ ở nhà và chơi Zooniverse trên máy tính.

Nick: Cái gì? Hôm nay là một ngày đẹp trời. Thôi nào! Bạn đã ngủ đủ rồi. Chúng ta hãy ra ngoài làm gì đi – nó lành mạnh hơn.

Phong: Làm gì hả Nick?

Nick: Chúng ta đi bơi đi? Hay đạp xe? Chúng đều rất tốt cho sức khỏe.

Phong: Không, mình không muốn.

Nick: Cậu trông không khỏe đó Phong, cậu ổn không?

Phong: Mình cảm thấy buồn. Mình ăn thức ăn nhanh mọi lúc, vì thế mình đang lên cân.

Nick: Vậy là càng thêm lý do để đi ra ngoài.

Phong: Không, Nick. Hơn nữa, mình nghĩ mình bị cảm – mình cảm thấy yếu ớt và mệt mỏi. Và, mình có thể bị cháy nắng bên ngoài.

Nick: Mình sẽ không chấp nhận câu trả lời không. Bây giờ mình sẽ đến nhà cậu!

Lời giải chi tiết:

1. the name of Computer game = Zooniverse

(tên của trò chơi máy tính = Zooniverse)

2. I don’t want = I don’t feel like

(Tôi không muốn = Tôi không cảm thấy thích)

3. feeling sad = feel kind of sad

(cảm thấy buồn = cảm thấy buồn)

4. becoming fatter = putting on weight

(trở nên béo hơn = tăng trọng lượng)

5. I don’t accept it = won’t take no for an answer

(Tôi không chấp nhận nó = sẽ trả lời “không”)