Giải Looking Back Unit 6 SGK Tiếng Anh 8 mới

Bài 3

Task 3. Put the words in the box into the correct collumns.

(Đặt những từ trong khung vào cột chính xác.)

woodcutter

fairy

generous

emperor

knight

witch

giant

cunning

tortoise

hare

cheerful

dragon

greedy

wicked

kind

fierce

brave

eagle

ogre

mean

evil

cruel

Buddha

Characters

Personality

Lời giải chi tiết:

Characters (Nhân vật)

Personality (Tính cách)

woodcutter (tiều phu)

cruel (độc ác)

witch (phù thủy)

kind (tốt bụng)

dragon (con rồng)

generous (hào phóng)

fairy (bà tiên)

mean (keo kiệt)

giant (người khổng lồ)

wicked (hiểm độc)

hare (con thỏ)

cheerful (vui mừng)

emperor (đức vua)

fierce (dữ tợn)

tortoise (con rùa)

evil (xấu xa)

knight (hiệp sĩ)

cunning (xảo quyệt)

ogre (yêu tinh)

brave (dũng cảm)

eagle (đại bàng)

greedy (tham lam)

Buddha (Đức Phật)