Bạn đang đọc: ✅ Từ vựng tiếng Anh lớp 6 ⭐️⭐️⭐️⭐️⭐️
Đánh giá bài viết post
Tổng hợp từ vựng tiếng anh lớp 6 chương trình mới
Tiếng anh lớp 6 chương trình mới là nơi học sinh bắt đầu được làm quen với tiếng anh theo chương trình mới được chuẩn hoá bởi Bộ Giáo dục và Đào tạo
Theo các công văn mới nhất của bộ giáo dục, các em học sinh lớp 6 sẽ học tiếng anh theo chương trình mới. việc thay đổi sách giáo khoa phù hợp cho các kiến thức mới, cũng như cải cách sách phù hợp cho thời kỳ đất nước hội nhập.
UNIT 1. MY NEW SCHOOL (Ngôi trường mới của tôi)
Chương tiên phong mở ra với việc làm quen với những từ vựng tiếng anh tương quan đến trường học như những đồ vật ở trường, những dụng cụ học viên, …
- art /aːt/ (n): nghệ thuật
- boarding school /ˈbɔːr.dɪŋ ˌskuːl/ (n): trường nội trú
- classmate /ˈklæs.meɪt/ (n): bạn học
- equipment /ɪˈkwɪp mənt/ : (n) thiết bị
- greenhouse /ˈɡriːn.haʊs/ (n): nhà kính
- judo /ˈdʒuː.doʊ/ (n): môn võ judo
- swimming pool /ˈswɪm.ɪŋ ˌpuːl/ (n): hồ bơi
- pencil sharpener /ˈpen·səl ˌʃɑr·pə·nər/ (n): đồ chuốt bút chì
- compass /ˈkʌm·pəs/ (n): com-pa
- school bag /ˈskuːl.bæɡ/ (n): cặp đi học
- rubber /ˈrʌb·ər/ (n): cục tẩy
- calculator /ˈkæl·kjəˌleɪ·t̬ər/ (n): máy tính
- pencil case /ˈpen.səl ˌkeɪs/ (n): hộp bút
- notebook /ˈnoʊtˌbʊk/ (n): vở
- bicycle /ˈbɑɪ·sɪ·kəl/ (n): xe đạp
- ruler /ˈru·lər/ (n): thước
- textbook /ˈtekstˌbʊk/ (n): sách giáo khoa
- activity /ækˈtɪv·ɪ·t̬i/ (n): hoạt động
- creative /kriˈeɪ·t̬ɪv/ (adj): sáng tạo
- excited /ɪkˈsaɪ.t̬ɪd/ (adj): phấn chấn, phấn khích
UNIT 2. MY HOME (Ngôi nhà của tôi)
Sau khi tiếp cận với một loạt những từ vựng tiếng anh về trường học ở Unit 1, qua Unit 2 những em sẽ được học cách gọi tên những loại phòng của nhà tại, những đồ vật thiết bị ở nhà, … bằng một loạt những từ vựng đa dạng và phong phú ở dưới đây
- town house /ˈtaʊn ˌhaʊs/ (n): nhà phố
- country house /ˌkʌn.tri ˈhaʊs/ (n): nhà ở nông thôn
- villa /ˈvɪl.ə/ (n): biệt thự
- stilt house /stɪltsˌhaʊs / (n): nhà sàn
- apartment /əˈpɑːrt.mənt/ (n): căn hộ
- living room /ˈlɪv.ɪŋ ˌruːm/ (n): phòng khách
- bedroom /ˈbed.ruːm/ /ˈbed.rʊm/ (n): phòng ngủ
- kitchen /ˈkɪtʃ·ən/ (n): nhà bếp
- bathroom /ˈbæθ.ruːm/ /ˈbæθ.rʊm/ (n): nhà tắm
- hall /hɑːl/ (n): phòng lớn
- attic /ˈæt̬.ɪk/ (n): gác mái
- amp /læmp/ (n): đèn
- toilet /ˈtɔɪ·lɪt/ (n): nhà vệ sinh
- bed /bed/ (n): giường
- cupboard /ˈkʌb·ərd/ (n): tủ chén
- -wardrobe /ˈwɔːr.droʊb/ (n): tủ đựng quần áo
- fridge /frɪdʒ/ (n): tủ lạnh
- chair /tʃeər/ (n): ghế
- air-conditioner /ˈeər kənˌdɪʃ·ə·nər/ (n) máy điều hòa không khí
- table /ˈteɪ bəl/ (n): bàn
- sofa /ˈsoʊ·fə/ (n): ghế trường kỷ, ghế sô pha
- behind /bɪˈhaɪnd/ (pre): ở phía sau, đằng sau
- between /bɪˈtwin/ (pre): ở giữa
- chest of drawers /ˌtʃest əv ˈdrɔːrz/ (n): ngăn kéo tủ
- crazy /ˈkreɪ.zi/ (adj): kì dị, lạ thường
- department store /dɪˈpɑːrt.mənt ˌstɔːr/ (n): cửa hàng bách hóa
- dishwasher /ˈdɪʃˌwɑʃ·ər/ (n) máy rửa bát (chén) đĩa
- furniture /ˈfɜr nɪ tʃər/ (n): đồ đạc trong nhà, đồ gỗ
- in front of /ɪn ‘frʌnt ʌv/ (pre): ở phía trước, đằng trước
- messy /ˈmes.i/ (adj): lộn xộn, bừa bộn
- microwave /ˈmaɪ.kroʊ.weɪv/ (n): lò vi sóng
- move /muːv/ (v): di chuyển, chuyển nhà
- next to /’nɛkst tu/ (pre): kế bèn, ở cạnh
- under /ˈʌn dər/ (pre): ở bên dưới, phía dưới
UNIT 3. MY FRIENDS (Những người bạn của tôi)
Những người bạn là điều không hề thiếu trong đời sống, Unit 3 phân phối cho những em vốn từ vựng để những em hoàn toàn có thể miêu tả một cách cơ bản nhất về ngoại hình, tính cách của những người bạn thân yêu của mình
- arm /ɑːrm/ (n): cánh tay
- ear /ɪər/ (n): tai
- eye /ɑɪ/ (n): mắt
- leg /leɡ/ (n): chân
- nose /noʊz/ (n): mũi
- finger /ˈfɪŋ·ɡər/ (n): ngón tay
- tall /tɔl/ (a): cao
- short /ʃɔrt/ (a) ùn, thấp
- big /bɪg/ (a): to
- small /smɔl/ (a): nhỏ
- – active /ˈæk tɪv/ (adj): hăng hái, năng động
- appearance /əˈpɪər·əns/ (n): dáng vẻ, ngoại hình
- boring /ˈbɔː.rɪŋ/ (adj): buồn tẻ
- confident /ˈkɒn fɪ dənt/ (adj): tự tin, tin tưởng
- curious /ˈkjʊər·i·əs/ (adj): tò mò, thích tìm hiểu
- gardening /ˈɡɑrd·nɪŋ/ (v): làm vườn
- firefighter /ˈfɑɪərˌfɑɪ·t̬ər/ (n): lính cứu hỏa
- fireworks /ˈfɑɪərˌwɜrks/ (n): pháo hoa
- funny /ˈfʌn i/ (adj): buồn cười, thú vị
- generous /ˈdʒen·ə·rəs/ (adj): rộng rãi, hào phóng
- patient /ˈpeɪ·ʃənt/ (adj): điềm tĩnh
- personality /ˌpɜr·səˈnæl·ɪ·t̬i/ (n): tính cách, cá tính
- reliable /rɪˈlɑɪ·ə·bəl/ (adj): đáng tin cậy
- serious /ˈsɪr.i.əs/ (adj): nghiêm túc
- shy /ʃɑɪ/ (adj): bẽn lẽn, hay xấu hổ
- sporty /ˈspɔːr.t̬i/ (adj): dáng thể thao, khỏe mạnh
UNIT 4. MY NEIGHBOURHOOD (Nơi tôi sống)
Unit 4 sẽ ra mắt cho em một loạt những danh từ chỉ khu vực cũng như những tính từ để những em hoàn toàn có thể miêu tả, diễn đạt nơi sống của mình bằng tiếng anh
- statue /ˈstætʃ·u/ (n): tượng
- square /skweər/ (n): quảng trường
- railway station /ˈreɪl.weɪ ˌsteɪ.ʃən/ (n): nhà ga
- cathedral /kəˈθi·drəl/ (n): nhà thờ
- memorial /məˈmɔːr.i.əl/ (n): đài tưởng niệm
- left /left/ (n, a): trái
- right /raɪt/ (n, a): phải
- straight /streɪt/ (n, a): thẳng
- narrow /ˈner.oʊ/ (a): hẹp
- noisy /ˈnɔɪ.zi/ (a): ồn ào
- crowded /ˈkraʊ.dɪd/ (a): đông đúc
- quiet /ˈkwaɪ ɪt/ (a): yên tĩnh
- art gallery /ˈɑːt ˌɡæl.ər.i/ (n): phòng trưng bày các tác phẩm nghệ thuật
- backyard /ˌbækˈjɑːrd/ (n): sân phía sau nhà
- cathedral /kəˈθi·drəl/ (n): nhà thờ lớn, thánh đường
- convenient /kənˈvin·jənt/ (adj): thuận tiện, thuận lợi
- dislike /dɪsˈlɑɪk/ (v): không thích, không ưa, ghét
- exciting /ɪkˈsaɪ.t̬ɪŋ/ (adj): thú vị, lý thú, hứng thú
- fantastic /fænˈtæs·tɪk/ (adj): tuyệt vời
- historic /hɪˈstɔr ɪk/ (adj): cổ, cổ kính
- inconvenient /ˌɪn·kənˈvin·jənt/ (adj): bất tiện, phiền phức
- incredibly /ɪnˈkred·ə·bli/ (adv): đáng kinh ngạc, đến nỗi không ngờ
- modern /ˈmɑd·ərn/ (adj): hiện dại
- pagoda /pəˈɡoʊ·də/ (n): ngôi chùa
- palace /ˈpæl·əs/ (n): cung điện, dinh, phủ
- peaceful /ˈpis·fəl/ (adj): yên tĩnh, bình lặng
- polluted /pəˈlut/ (adj): ô nhiễm
- suburb /ˈsʌb·ɜrb/ (n): khu vực ngoại ô
- temple /ˈtem·pəl/ (n): đền, điện, miếu
- terrible /ˈter·ə·bəl/ (adj): tồi tệ
- workshop /ˈwɜrkˌʃɑp/ (n) phân xưởng (sản xuất, sửa chữa…)
UNIT 5. NATURAL WONDERS OF THE WORLD (Kỳ quan thiên nhiên thế giới)
Unit 5 sẽ mang đến cho những em vốn từ vựng về du lịch cũng như những cảnh sắc trên quốc tế
- sun cream /ˈsʌn ˌkriːm/ (n): kem chống nắng
- scissor /ˈsɪz.ər/ (n): cái kéo
- sleeping bag /ˈsli·pɪŋ ˌbæɡ/ (n): túi ngủ
- backpack /ˈbækˌpæk/ (n): ba lô
- compass /ˈkʌm·pəs/ (n) la bàn
- desert /dɪˈzɜrt/ (n) sa mạc
- mountain /ˈmɑʊn·tən/ (n): núi
- lake /leɪk/ (n): hồ nước
- river /ˈrɪv·ər/ (n): sông
- forest /ˈfɔr·əst/ (n): rừng
- waterfall /ˈwɔ·t̬ərˌfɔl/ (n): thác nước
- boat /boʊt/ (n): con thuyền
- boot /buːt/ (n): giày ủng
- cave /keɪv/ (n): hang động
- cuisine /kwɪˈziːn/ (n): kỹ thuật nấu ăn, nghệ thuật ẩm thực
- diverse /ˈdɑɪ·vɜrs/ (adj): đa dạng
- essential /ɪˈsen·ʃəl/ (adj): rất cần thiết
- island /ˈaɪ.lənd/ (n): hòn đảo
- rock /rɑk/ (n): hòn đá, phiến đá
- thrilling /ˈθrɪl·ɪŋ/ (adj) (gây): hồi hộp
- torch /tɔrtʃ/ (n): đèn pin
- travel agent’s /ˈtræv·əl eɪ·dʒənt/(n) công ty du lịch
- valley /ˈvæl·i/ (n): thung lũng
- windsurfing /ˈwɪndˌsɜr·fɪŋ/ (n): môn thể thao lướt ván buồm
- wonder /ˈwʌn·dər/ (n): kỳ quan
UNIT 6. OUR TET HOLIDAY (Kỳ nghỉ Tết của chúng tôi)
Kì nghỉ Tết luôn là chủ đề tạo ra nhiều phấn khởi cho những em khi khám phá. Hơn thế nữa, Tết cũng chính là một phần truyền thống văn hoá của người Nước Ta, việc giúp những em tìm hiểu và khám phá về ngày Tết dân tộc bản địa mình qua tiếng anh cũng thật là mê hoặc
- flower /ˈflɑʊ·ər/ (n): hoa
- firework /ˈfaɪr.wɝːk/ (n): pháo hoa
- lucky money /ˈlʌk i ˈmʌn i/ (n): tiền lì xì
- apricot blossom /ˈeɪ.prɪ.kɑːt ˈblɑs·əm/ (n): hoa mai
- peach blossom /pitʃ ˈblɑs·əm/ (n) hoa đào
- make a wish: ước một điều ước
- go to a pagoda: đi chùa
- decorate /ˈdek·əˌreɪt/ (v): trang trí, trang hoàng
- plant trees: trồng cây
- watch fireworks: xem pháo hoa
- hang a calendar: treo một cuốn lịch
- give lucky money: cho tiền lì xì
- do the shopping: mua sắm
- visit relative: thăm người thân
- buy peach blossom: mua hoa đào
- clean furniture: lau chùi đồ đạc
- calendar /ˈkæl ən dər/ (n): lịch
- celebrate /ˈsel·əˌbreɪt/ (v): kỉ niệm
- family gathering (n): sum họp gia đình
- feather /ˈfeð·ər/ (n): lông (gia cầm)
- first-footer /ˈfɜrstˈfʊt/ (n): người xông nhà (đầu năm mới)
- remove /rɪˈmuv/ (v): rủ bỏ
- wish /wɪʃ/ (n,v): lời ước
UNIT 7. TELEVISION (Truyền hình)
Unit 7 đa phần sẽ đưa những em tiếp cận với nguồn từ vựng tương quan đến truyền hình như những thể loại phim, những danh từ chỉ người tương quan đến truyền hình cũng như những danh từ thông dụng trong nghành nghề dịch vụ này
- cartoon /kɑrˈtun/ (n): phim hoạt hình
- game show /ˈɡeɪm ˌʃoʊ/ (n): chương trình trò chơi, buổi truyền hình giải trí
- film /fɪlm/ (n): phim truyện
- comedy /ˈkɑː.mə.di/ (n): hài kịch, phim hài
- newsreader /ˈnjuːzˌriː.dər/ (n): người đọc bản tin trên đài, truyền hình
- weatherman /ˈweð·ərˌmæn/ (n): người thông báo tin thời tiết trên đài, ti vi
- adventure /ədˈven·tʃər/ (n) cuộc phiêu lưu
- announce /əˈnɑʊns/ (v): thông báo
- audience /ˈɔ·di·əns/ (n): khán giả
- character /ˈkær·ək·tər/ (n): nhân vật
- clumsy /ˈklʌm·zi/ (adj): vụng về
- documentary /ˌdɑk·jəˈmen·tə·ri/ (n): phim tài liệu
- educate /ˈedʒ·əˌkeɪt/ (v): giáo dục
- educational /ˌedʒ·əˈkeɪ·ʃən·əl/ (adj): mang tính giáo dục
- entertain /ˌen·tərˈteɪn/ (v): giải trí
- event /ɪˈvent/ (n): sự kiện
- fair /feər/ (n): hội chợ, chợ phiên
- funny /ˈfʌn i/ (adj): hài hước
- main /meɪn/ (adj): chính yếu, chủ đạo
- manner /ˈmæn ər/ (n): tác phong, phong cách
- musical /ˈmju·zɪ·kəl/ (n): buổi biểu diễn văn nghệ, vở nhạc kịch
- national /ˈnæʃ·ə·nəl/ (adj): thuộc về quốc gia
- programme /ˈproʊ.ɡræm/ (n): chương trình
- remote control /rɪˈmoʊt kənˈtroʊl/ (n): điều khiển (ti vi) từ xa
- reporter /rɪˈpɔr·t̬ər/ (n): phóng viên
- schedule /ˈskedʒ.uːl/ (n): chương trình, lịch trình
- series /ˈsɪər·iz/ (n): phim dài kỳ trên truyền hình
- viewer /ˈvju·ər/ (n): người xem (ti vi)
UNIT 8. SPORTS AND GAMES (Thể thao và trò chơi)
Ở Unit 8, những em sẽ học cách gọi tên những môn thể thao bằng tiếng anh cũng như những tính từ diễn đạt cảm hứng tương quan
- badminton /ˈbædˌmɪn·tən/ (n): cầu lông
- volleyball /ˈvɑl·iˌbɔl/ (n): bóng chuyền
- football /ˈfʊtˌbɔl/ (n): bóng đá
- horse race /hɔːrs ˈreɪs/ (n): đua ngựa
- basketball /ˈbæs·kɪtˌbɔl/ (n): bóng rổ
- baseball /ˈbeɪsˌbɔl/ (n): bóng chày
- tennis /ˈten·ɪs/ (n): quần vợt
- table tennis /ˈteɪ·bəl ˌten·ɪs/ (n): bóng bàn
- regatta /rɪˈɡɑː.t̬ə/ (n): cuộc đua thuyền
- gymnastics /dʒɪmˈnæs·tɪks/ (n): thể dục dụng cụ
- marathon /ˈmær·əˌθɑn/ (n): cuộc đua ma-ra-tông
- pole vault /ˈpoʊl ˌvɔlt/ (n): nhảy sào
- athletics /æθˈlet̬·ɪks/ (n): điền kinh
- hurdle rate /ˈhɜr·dəl reɪt/ (n): nhảy rào
- weightlifting /ˈweɪtˌlɪf·tɪŋ/ (n): cử tạ
- swimming /ˈswɪm·ɪŋ/ (n): bơi lội
- ice-skating /ˈɑɪs ˌskeɪt/ (n): trượt băng
- water-skiing /ˈwɔ·t̬ər ˈskiː.ɪŋ/ (n): lướt ván nước
- high jumping /ˈhaɪˌdʒʌmp/ (n): nhảy cao
- archery /ˈɑr·tʃə·ri/ (n): bắn cung
- windsurfing /ˈwɪndˌsɜr·fɪŋ/ (n): lướt ván buồm
- cycling /ˈsaɪ klɪŋ/ (n): đua xe đạp
- athlete /ˈæθˌlit/ (n): vận động viên
- career /kəˈrɪər/ (n): nghề nghiệp, sự nghiệp
- congratulations /kənˌɡrætʃ·əˈleɪ·ʃənz/ (n): xin chúc mừng
- elect /ɪˈlekt/ (v): lựa chọn, bầu chọn
- equipment /ɪˈkwɪp mənt/ (n): thiết bị, dụng cụ
- exhausted /ɪɡˈzɑː.stɪd/ (adj): mệt nhoài, mệt lử
- fantastic /fænˈtæs·tɪk/ (adj): tuyệt
- fit /fɪt/ (adj): mạnh khỏe
- gym /dʒɪm/ (n): trung tâm thể dục
- racket /ˈræk·ɪt/ (n): cái vợt (cầu lông…)
- skateboard /ˈskeɪt.bɔːrd/: (n, v) ván trượt, trượt ván
- ski /ski/ (n, v): trượt tuyết, ván trượt tuyết
- skiing /ˈskiː.ɪŋ/ (n): môn trượt tuyết
- sports competition /spɔːrts ˌkɒm pɪˈtɪʃ ən/ (n): cuộc đua thể thao
- sporty /ˈspɔːr.t̬i/ (adj) khỏe mạnh, dáng thể thao
UNIT 9. CITIES OF THE WORLD (Các thành phố trên thế giới)
Unit 9 giúp các em bước ra ngoài thế giới với một loạt các từ vựng liên quan đến nước ngoài cũng như di sản thế giới
- Asia /ˈeɪ.ʒə/ (n): châu Á
- Africa /ˈæf.rɪ.kə/ (n): châu Phi
- Europe /ˈjʊr.əp/ (n): châu Âu
- Holland /ˈhɑː.lənd/ (n): Hà Lan
- Australia /ɑːˈstreɪl.jə/ (n): Úc
- America /əˈmer.ɪ.kə/ (n): châu Mỹ
- Antarctica /ænˈtɑːrk.tɪ.kə/ (n): châu Nam Cực
- common /ˈkɒm ən/ (adj): phổ biến, thông dụng
- continent /ˈkɑn·tən·ənt/ (n): châu lục
- creature /ˈkri·tʃər/ (n): sinh vật, tạo vật
- design /dɪˈzɑɪn/ (n, v): thiết kế
- journey /ˈdʒɜr·ni/ (n): chuyến đi
- landmark /ˈlændˌmɑrk/ (n): danh thắng (trong thành phố)
- lovely /ˈlʌv·li/ (adj): đáng yếu
- musical /ˈmju·zɪ·kəl/ (n): vở nhạc kịch
- palace /ˈpæl·əs/ (n): cung điện
- popular /ˈpɑp·jə·lər/ (adj): nổi tiếng, phổ biến
- postcard /ˈpoʊstˌkɑrd/ (n): bưu thiếp
- symbol /ˈsɪm·bəl/ (n): biểu tượng
- tower /ˈtɑʊ·ər/: (n) tháp
- UNESCO World Heritage /juːˈnes.koʊ wɜrld ˈher·ə·t̬ɪdʒ/ (n): di sản thế giới được UNESCO công nhận
- well-known /ˈwelˈnoʊn/ (adj): nổi tiếng
UNIT 10. OUR HOUSES IN THE FUTURE (Những ngôi nhà trong tương lai của chúng ta)
Ở Unit này, những em học viên lớp 6 sẽ được học về những từ vựng tiếng anh tương quan đến nhà cửa như những loại nhà. thiết bị gia dụng, …
- apartment /əˈpɑrt·mənt/ : căn hộ
- condominium /ˌkɑn·dəˈmɪn·i·əm/ (n): chung cư
- penthouse /ˈpent·hɑʊs/ (n): tầng trèn cùng của một tòa nhà cao tầng
- basement apartment /ˈbeɪs·mənt əˈpɑrt·mənt/ (n): căn hộ tầng hầm
- villa /ˈvɪl·ə/ (n): biệt thự
- cable television (TV cable) /ˈkeɪ·bəl ˈtel·əˌvɪʒ·ən/ (n): truyền hình cáp
- fridge /frɪdʒ/ (n): tủ lạnh
- appliance /əˈplɑɪ·əns/ (n): thiết bị, dụng cụ
- automatic /ˌɔ·t̬əˈmæt̬·ɪk/ (adj): tự động
- castle /ˈkæs·əl/ (n): lâu đài
- comfortable /ˈkʌm·fər·t̬ə·bəl/ (adj): đầy đủ, tiện nghi
- helicopter /ˈhel·ɪˌkɑp·tər/ (n): máy bay trực thăng
- hi-tech /ˈhɑɪˈtek/ (adj): kỹ thuật cao
- look after /lʊk ˈæf tər/ (v): trông nom, chăm sóc
- modern /ˈmɑd·ərn/ (adj): hiện đại
- motorhome /ˈməʊtəˌhəʊm/ (n): nhà lưu động (có ôtô kéo)
- skyscraper /ˈskɑɪˌskreɪ·pər/ (n): nhà chọc trời
- smart /smɑːrt/ (adj): thông minh
- solar energy /ˌsoʊ.lɚ ˈen.ɚ.dʒi/ (n) năng lượng mặt trời
- space /speɪs/ (n) không gian vũ trụ
- special /ˈspeʃ·əl/ (adj) đặc biệt
- UFO /ˌjuː.efˈoʊ/ viết tắt của từ Unidentified Flying Object (n) vật thể bay, đĩa bay
UNIT 11. OUR GREENER WORLD (Thế giới xanh hơn của chúng ta)
Và đương nhiên giáo dục bảo vệ thiên nhiên và môi trường là việc luôn cần làm với những em nhỏ. Unit 11 sẽ cho những em tiếp cận với những từ vựng tương quan đến thiên nhiên và môi trường và hiểu thêm về việc quan trọng của bảo vệ môi trường tự nhiên
- air pollution /eər pəˈlu·ʃən/ (n): ô nhiễm không khí
- soil pollution /sɔɪl pəˈlu·ʃən/ (n): ô nhiễm đất
- deforestation /diːˌfɔːr.əˈsteɪ.ʃən/ (n): nạn phá rừng, sự phá rừng
- noise pollution /nɔɪz pəˈlu·ʃən/ (n): ô nhiễm tiếng ồn
- water pollution /ˈwɔ·t̬ər pəˈlu·ʃən/ (n): ô nhiễm nước
- be in need /bɪ ɪn nid/ (v): cần
- cause /kɔz/ (v): gây ra
- charity /ˈtʃær·ɪ·t̬i/ (n): từ thiện
- disappear /ˌdɪs·əˈpɪər/ (v): biến mất
- do a survey /du eɪ ˈsɜr·veɪ/: tiến hành cuộc điều tra
- effect /ɪˈfɛkt/ (n): ảnh hưởng
- electricity /ɪˌlekˈtrɪs·ət̬·i/ (n): điện
- energy /ˈen·ər·dʒi/ (n): năng lượng
- environment /ɪnˈvɑɪ·rən·mənt/ (n): môi trường
- natural /ˈnætʃ·ər·əl/ (adj): tự nhièn
- pollute /pəˈlut/ (v): làm ô nhiễm
- pollution /pəˈlu·ʃən/ (n): sự ô nhiễm
- recycle /riˈsɑɪ·kəl/ (v): tái chế
- recycling bin /ˌriːˈsaɪ.klɪŋ bɪn/ (n): thùng đựng đồ tái chế
- reduce /rɪˈdus/ (v): giảm
- refillable /ˌriːˈfɪl.ə.bəl/ (adj): có thể bơm, làm đầy lại
- reuse /riˈjuz/ (v): tái sử dụng
- sea level /ˈsi ˌlev·əl/ (n): mực nước biển
UNIT 12. ROBOT (Người máy)
Unit 12 giúp những em hoàn toàn có thể thả trí tưởng tượng mình bay bổng hơn nhờ chủ đề “ Robot ” đầy mê hoặc, những em hoàn toàn có thể diễn đạt tưởng tượng của mình bằng tiếng anh về những người máy trong tương lai
- play football /pleɪ ˈfʊtˌbɔl/ : chơi bóng đá
- sing a song /sɪŋ eɪ /sɔŋ/: hát một bài hát
- teaching robot /ˈtiː.tʃɪŋ ˈroʊ.bɑːt/: người máy dạy học
- worker robot /ˈwɜr·kər ˈroʊ.bɑːt/: người máy công nhân
- doctor robot /ˈdɑk·tər/: người máy bác sĩ
- home robot /hoʊm ˈroʊ.bɑːt/: người máy gia đình
- laundry /ˈlɑːn.dri/ (n): giặt ủi
- make the bed /meɪk ðə bed/: dọn giường
- cut the hedge /kʌt ðə hedʒ/: cắt tỉa hàng rào
- do the dishes /du ðə dɪʃ:ez/: rửa chén
- (good/bad) habits /ˈhæb.ɪt/: thói quen (tốt /xấu)
- go to the pictures/the movies : đi xem tranh/ đi xem phim
- there’s a lot to do : có nhiều việc cần phải làm
- go out /ɡoʊ aʊt/: đi ra ngoài, đi chơi
- go/come to town: đi ra thành phố
- gardening /ˈɡɑːr.dən.ɪŋ/ (n): công việc làm vườn
- guard /ɡɑːrd/ (v) canh giữ, canh gác
- laundry /ˈlɑːn.dri/ (n): quần áo cần phải giặt
- lift /lɪft/ (v): nâng lèn, nhấc lên, giơ lên
- minor /ˈmɑɪ·nər/ (adj): nhỏ, không quan trọng
- opinion /əˈpɪn yən/ (n): ý kiến, quan điểm
- planet /ˈplæn·ɪt/ (n): hành tinh
- recognize /ˈrek·əɡˌnɑɪz/ (v): nhận ra
- robot /ˈroʊ.bɑːt/ (n): người máy
- role /roʊl/ (n): vai trò
- space station /speɪs ˌsteɪ·ʃən/ (n): trạm vũ trụ
- type /taɪp/ (n): kiểu, loại
- water /ˈwɔ·t̬ər/ (v): tưới, tưới nước
Source: https://futurelink.edu.vn
Category: Tin tổng hợp