Tiếng Anh cho trẻ em với các từ vựng và ngữ pháp về chủ đề trường học

Trong quy trình học tiếng Anh cho trẻ nhỏ, việc chia những nội dung kiến thức và kỹ năng thành từng chủ đề riêng không liên quan gì đến nhau sẽ giúp trẻ thuận tiện ghi nhớ cũng như vận dụng kỹ năng và kiến thức một cách hiệu suất cao hơn. Có rất nhiều chủ đề tiếng Anh quen thuộc trong chương trình học của trẻ, trong đó phải kể đến chủ đề trường học. Ngoài mái ấm gia đình, trường học được coi là ngôi nhà thứ hai của trẻ – nơi trẻ dành hầu hết thời hạn trong một ngày cùng thầy cô, bè bạn. Bài viết này sẽ cung ứng 1 số ít từ vựng cùng ngữ pháp tương quan đến trường học để bé thuận tiện theo dõi và học tập .Chủ đề trường học là chủ đề quen thuộc trong chương trình học tiếng Anh cho trẻ em

I. Các từ vựng tiếng Anh cho trẻ nhỏ thuộc chủ đề trường học

1, pupil / ˈpjuː. pəl / : học viênEx : There are 30 pupils in my class .

2, preschool /ˈpriː.skuːl/: trường mầm non

Ex : Attending a high-quality program in preschool can bring a lot of benefits .3, primary school / ˈpraɪ. mɚ. i ˌskuːl / : trường tiểu họcEx : My primary school is next to a bookstore .4, secondary school / ˈsek. ən. der. i ˌskuːl / : trường trung họcEx : There is a secondary school in Trung Vuong street .5, break the rule / breɪk ðə ruːl / : vi phạm pháp luậtEx : Some students break the rule and hardly ever get in trouble .6, rule / ruːl / : quy tắc, lao lýEx : Students need to follow the rules of school .7, school fees / skuːl fiː / : học phíParents have to pay school fees when their children attend schools .8, lesson / ˈles. ən / : những bài học kinh nghiệmEx : She has never taken any Chemistry lesson .9, school uniform : / skuːl ˈjuː. nə. fɔːrm / : đồng phục học viênEx : Wearing school uniform is compulsory10, term / tɝːm / : Kỳ họcEx : In some countries, the spring term starts in January and ends just before Easter11, homework / ˈhoʊm. wɝːk / : bài tập về nhàEx : You cant play games until you’ve done your homework12, classroom / ˈklæs. rʊm / : phòng họcEx : There was so much noise in the classroom that I could hardly hear myself think .13, principal / ˈprɪn. sə. pəl / : hiệu trưởngEx : As a principal, she has renovated my school .14, head teacher / ˈhedˌtiː. tʃɚ / : giáo viên chủ nhiệmEx : Ms Loan – my class ’ head teacher, is a warm-hearted person .15, canteen / kænˈtiːn / : căn tinEx : I love the curry in my school’s canteen .16, computer / kəmˈpjuː. t ̬ ɚ / : máy vi tínhEx : We use computer twice a week for the computer science lesson .17, break / breɪk / : giờ giải laoEx : We’ll take another break at 3.3018, subjects / ˈsʌb. dʒekt / : môn họcEx : We will have 5 major subjects in this semester .19, dormitory / ˈdɔːr. mə. tɔːr. i / : ký túc xáEx : Thos e who live far from the centres where programmes are offered are eligible to stay in dormitories .20, library / ˈlaɪ. brer. i / : thư việnEx : Jill spent the past few months in the library .Phụ huynh có thể lưu ý một số từ vựng tiếng Anh quan trọng thuộc chủ đề trường học cho trẻ

II. Các cấu trúc ngữ pháp tương quan đến chủ đề trường học

  • Cấu trúc hỏi và đáp về tên trường :

A: What’s the name of your school? (Trường bạn tên là gì?)

B : ( Name of school. ) ( Tên trường ) .Ví dụ :A : What’s the name of your school ?B : Dong Da Primary school .

  • Cấu trúc hỏi đáp về khu vực của trường :

A : Where is your school ? ( Trường bạn ở đâu ? )B : My school is in …It’s in … …Ví dụ :A : Where is your school ?B : My school is in Trung Vuong street .

  • Cấu trúc hỏi đáp về lớp học :

A : Which class are you in ? ( Bạn học lớp nào ? )B : I’m in class … .. ( Mình học lớp … .. )Ví dụ :A : Which class are you in ?B : I’m in class 3B .

  • Cấu trúc hỏi đáp về giáo viên yêu dấu :

A : Who is your favorite teacher ? ( Ai là giáo viên bạn yêu dấu ? )B : Tên giáo viên / I like + tên giáo viên. ( Tôi yêu quý … )Ví dụ :A : Who is your favorite teacher ?B : I love Ms Sara .

  • Cấu trúc hỏi đáp về môn học :

A : What subjects are you good at ? ( Bạn học giỏi những môn học nào ? )B : I’m good at + tên môn học ( Tôi giỏi môn … )Ví dụ :A : What subjects are you good at ?B : I’m good at Literature .

  • Cấu trúc hỏi đáp về cuộc sống, thói quen học tập

A : Do you like to study in small classes or big classes ? ( Bạn thích học trong lớp có nhiều hay ít học viên )B : I like to study in small / big classes / I like both. ( Tôi thích học tại lớp có nhiều / ít học viên / Tôi thích cả hai ) .A : How do you go to school ? ( Bạn đến trường bằng phương tiện đi lại gì ? )B : I go to school by + phương tiện đi lại .Ví dụ :A : How do you go to school ?B : I go to school by bus. ( Tôi đến trường bằng xe buýt ) .Có thể áp dụng các từ vựng thuộc chủ đề trường học vào những hội thoại quen thuộc hàng ngàyĐọc thêm :

Việc học tiếng Anh cho trẻ em theo từng chủ đề riêng biệt giúp trẻ dễ dàng theo dõi cũng như không bị “ngợp” trong đống kiến thức khổng lồ. Với chủ đề trường học, phụ huynh có thể lưu ý một số từ vựng cũng như các cấu trúc quen thuộc được liệt kê trên đây trong quá trình hướng dẫn trẻ học tiếng Anh.

Tải xuống MIỄN PHÍ ngay
Bộ tài liệu học tốt tiếng Anh độc quyền của Language Link Academic (cập nhật 2020)!

Kiểm tra tiếng Anh miễn phí ngay cùng chuyên gia khảo thí đến từ Anh Quốc
& nhận những phần quà hấp dẫn!